sữa - bò, len - ?

CU
LờiManh mối
LENbò - sữa, cừu - ?
SỮAcừu - len, bò - ?
KEMsản phẩm sữa
KEMmột loại sản phẩm làm từ sữa
CHĂNnuôi gia cầm hoặc nuôi gia súc lấy sữa
THANGsức gió Beaufort
JOHNStuart Mill, triết gia