bò - sữa, cừu - ?

LEN
LờiManh mối
CỪUsữa - bò, len - ?
SỮAcừu - len, bò - ?
KEMsản phẩm sữa
KEMmột loại sản phẩm làm từ sữa
CHĂNnuôi gia cầm hoặc nuôi gia súc lấy sữa
QUẢbơ hoặc mơ tây
ÁNGbố