bò - sữa, cừu - ?
| LEN |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| CỪU | sữa - bò, len - ? |
| SỮA | cừu - len, bò - ? |
| KEM | sản phẩm sữa |
| KEM | một loại sản phẩm làm từ sữa |
| CHĂN | nuôi gia cầm hoặc nuôi gia súc lấy sữa |
| QUẢ | bơ hoặc mơ tây |
| ÁNG | bố |
| LEN |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| CỪU | sữa - bò, len - ? |
| SỮA | cừu - len, bò - ? |
| KEM | sản phẩm sữa |
| KEM | một loại sản phẩm làm từ sữa |
| CHĂN | nuôi gia cầm hoặc nuôi gia súc lấy sữa |
| QUẢ | bơ hoặc mơ tây |
| ÁNG | bố |