pháo đài
| TRẠI |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| VỮA | loại pháo |
| BẮC | Đài ..., thủ đô |
| THÀNH | lâu đài |
| BASILISK | loại pháo |
| ĐỒNG | Pháp - euro, Ô-xtrây-li-a - ? |
| SOMERSET | phần của nước Anh |
| TRẠI |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| VỮA | loại pháo |
| BẮC | Đài ..., thủ đô |
| THÀNH | lâu đài |
| BASILISK | loại pháo |
| ĐỒNG | Pháp - euro, Ô-xtrây-li-a - ? |
| SOMERSET | phần của nước Anh |