nước đá
| BĂNG |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| TAN | loại đá |
| BƠI | môn thể thao dưới nước |
| BỘT | bột + nước |
| DẦU | tinh hoặc đá phiến |
| BĂNG | đá |
| CAEN | thành phố ở miền bắc nước Pháp |
| PHẤN | loại đá |
| BĂNG | mưa đá |
| ARRAS | thành phố ở miền bắc nước Pháp |
| LILLE | thành phố ở miền bắc nước Pháp |
| GABRO | loại đá |
| ROUEN | thành phố ở miền bắc nước Pháp |
| REIMS | thành phố ở miền bắc nước Pháp |
| AMIENS | thành phố ở miền bắc nước Pháp |
| DIORIT | loại đá |
| CALAIS | thành phố ở miền bắc nước Pháp |
| ANTHRACIT | loại đá |
| DUNKERQUE | thành phố ở miền bắc nước Pháp |
| NHÀ | nước phúc lợi hoặc nước cảnh sát |
| PHẦN | nửa |