mét - sân, lít - ?
| GALLON |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| SÂN | lít - gallon, mét - ? |
| LÍT | sân - mét, gallon - ? |
| MÉT | gallon - lít, sân - ? |
| MAGIE | Mg |
| CHARLES | Messier, nhà thiên văn học |
| GALLON |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| SÂN | lít - gallon, mét - ? |
| LÍT | sân - mét, gallon - ? |
| MÉT | gallon - lít, sân - ? |
| MAGIE | Mg |
| CHARLES | Messier, nhà thiên văn học |