kiện hàng
| HỘP |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| NGÂN | hàng trung ương hoặc hàng thương mại |
| TIỀN | một phương tiện trao đổi hàng hoá |
| SACHS | Goldman ..., ngân hàng Mỹ |
| MORGAN | ... Stanley, ngân hàng Mỹ |
| STANLEY | Morgan ..., ngân hàng Mỹ |
| GOLDMAN | ... Sachs, ngân hàng Mỹ |
| BASINGER | Kim, nữ diễn viên |
| GƯƠM | kiếm |