hướng địa lý
| ĐÔNG |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| VẬT | lý hạt hoặc lý lượng tử |
| VẬT | lý hạt hoặc lý chất rắn |
| LỰC | Đại lượng vật lý |
| YNGỦ | Trạng thái sinh lý |
| NĂNG | lượng địa nhiệt hoặc động |
| NĂNG | lượng địa nhiệt hoặc lượng Mặt Trời |
| BOHR | Niels, nhà vật lý |
| BORN | Max, nhà vật lý |
| TIỂU | Lý ... Long, diễn viên |
| CARL | Sagan, nhà vật lý |
| CARL | Friedrich Gauß, nhà vật lý |
| DIRAC | Paul, nhà vật lý |
| CURIE | Pierre, nhà vật lý |
| PHOTON | hạt cơ bản trong vật lý |
| PLANCK | Max, nhà vật lý |
| AMPÈRE | André-Marie, nhà vật lý |
| ALBERT | Einstein, nhà vật lý |
| BLAISE | Pascal, nhà vật lý |
| BECQUEREL | Henri, nhà vật lý |
| SADDAM | Hussein, nhà độc tài |
| HOLLY | Hunter, nữ diễn viên |