đại Trung
| SINH |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| LỰC | Đại lượng vật lý |
| ĐÓA | cúc đại ..., loài hoa phổ biến |
| MÂY | trung tích hoặc tầng |
| MIT | trường đại học Mỹ |
| CÚC | ... đại đóa, loài hoa phổ biến |
| ĐÔNG | Viễn hoặc Trung |
| TẦNG | mây trung hoặc mây vũ |
| NGÂN | hàng trung ương hoặc hàng thương mại |
| SAMOA | quốc gia ở Châu Đại Dương |
| DƯƠNG | Nam Đại hoặc Thái Bình |
| QUẢNG | trường Trafalgar hoặc trường Thời Đại |
| TONGA | quốc gia ở Châu Đại Dương |
| DƯƠNG | Đại Tây hoặc Ấn Độ |
| EUCLID | nhà toán học cổ đại |
| PYTAGO | nhà toán học cổ đại |
| KIRIBATI | quốc gia ở Châu Đại Dương |
| ARCHIMEDES | nhà toán học cổ đại |
| MICRONESIA | quốc gia ở Châu Đại Dương |
| ERATOSTHENES | nhà toán học cổ đại |
| SALVADOR | Dalí, họa sĩ nổi tiếng |
| VÀNH | đai tiểu hành tinh hoặc đai Kuiper |