đại Tân
SINH |
Lời | Manh mối |
---|---|
MIT | trường đại học Mỹ |
ĐÓA | cúc đại ..., loài hoa phổ biến |
CÚC | ... đại đóa, loài hoa phổ biến |
QUẢNG | trường Trafalgar hoặc trường Thời Đại |
TONGA | quốc gia ở Châu Đại Dương |
SAMOA | quốc gia ở Châu Đại Dương |
DƯƠNG | Nam Đại hoặc Thái Bình |
EUCLID | nhà toán học cổ đại |
PYTAGO | nhà toán học cổ đại |
KIRIBATI | quốc gia ở Châu Đại Dương |
SOKRATES | triết gia cổ đại |
DEMOCRITOS | triết gia cổ đại |
MICRONESIA | quốc gia ở Châu Đại Dương |
PLUTARCHUS | triết gia cổ đại |
HERACLITUS | triết gia cổ đại |
ARCHIMEDES | nhà toán học cổ đại |
ARISTOTELES | triết gia cổ đại |
ERATOSTHENES | nhà toán học cổ đại |
DƯƠNG | Đại Tây hoặc Ấn Độ |
LỰC | Đại lượng vật lý |