Đại lượng vật lý
| LỰC |
| Lời | Manh mối |
|---|---|
| VẬT | lý hạt hoặc lý lượng tử |
| VẬT | lý hạt hoặc lý chất rắn |
| ĐÓA | cúc đại ..., loài hoa phổ biến |
| SÓC | động vật có vú châu Âu |
| VOI | động vật có vú châu Phi |
| CHÓ | vật nuôi trong nhà |
| MIT | trường đại học Mỹ |
| THỎ | động vật có vú châu Âu |
| CÂY | thực vật |
| CÚC | ... đại đóa, loài hoa phổ biến |
| SIN | hàm lượng giác |
| HƯƠU | động vật có vú châu Âu |
| NHÍM | động vật có vú châu Âu |
| LỬNG | động vật có vú châu Âu |
| HECTOR | nhân vật từ Iliad |
| ACHILLES | nhân vật từ Iliad |
| MENELAUS | nhân vật từ Iliad |
| CASSANDRA | nhân vật từ Iliad |
| AGAMEMNON | nhân vật từ Iliad |
| SINH | đại Tân |
| BỆNH | dại hoặc đậu mùa |